@rugby union* danh từ- (Rugby Union) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ', … [Đọc thêm...] vềRugby Union là gì?
R
Re- là gì?
@re-- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- kháng cự- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- … [Đọc thêm...] vềRe- là gì?
Rõ ràng là tiếng Anh là gì?
* phó từ evidently, emphatically|* thngữ|- writ large, heaven knows … [Đọc thêm...] vềRõ ràng là tiếng Anh là gì?
Résumé là gì?
@resume /ri''zju:m/* ngoại động từ- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại=to resume one''s spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại, nêu điểm chính', … [Đọc thêm...] vềRésumé là gì?
Rộng lượng tiếng Anh là gì?
* ttừ|- xem khoan dung … [Đọc thêm...] vềRộng lượng tiếng Anh là gì?
Ráp dính tiếng Anh là gì?
* dtừ|- coalescence … [Đọc thêm...] vềRáp dính tiếng Anh là gì?
Regressive Tax là gì?
@Regressive tax- (Econ) Thuế luỹ thoái.+ Là trường hợp thuế suất trung bình giảm khi thu nhập tăng lên.', … [Đọc thêm...] vềRegressive Tax là gì?
Rattle-Bladder là gì?
@rattle-bladder /''rætl,blædə/* danh từ- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box)', … [Đọc thêm...] vềRattle-Bladder là gì?
Rippling là gì?
@ripple /''ripl/* danh từ- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)- tiếng rì rầm; tiếng róc rách=a ripple of conversation+ tiếng nói chuyện rì rầm=the ripple of the brook+ tiếng róc rách của dòng suối* nội động từ- gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)- rì rầm; róc rách=soft laughter rippled next door+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ=the brook is rippling+ suối róc … [Đọc thêm...] vềRippling là gì?
Rush là gì?
@rush /rʌʃ/* danh từ- (thông tục) cây bấc- vật vô giá trị=not worth a rush+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm=don''t care a rush+ cóc cần gì cả* danh từ- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)=to make a rush at someone+ xông vào ai=to be swept by the rush of the river+ bị nước sông cuốn đi- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)=rush of armaments+ sự chạy đua … [Đọc thêm...] vềRush là gì?