Từ điển Anh - Việt: Rede có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rede* danh từ- (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo- sự quyết tâm, sự trù tính- truyền thuyết, truyện cũ* ngoại động từ- (từ cổ) khuyên- giải thích (mộng); xét đoán', … [Đọc thêm...] vềRede là gì?
R
Restraining là gì?
Từ điển Anh - Việt: Restraining có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@restrain /ris''trein/* ngoại động từ- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ=to restrain someone from doing harm+ ngăn giữ ai gây tai hại- kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế=to restrain one''s stemper+ nén giận=to restrain oneself+ tự kiềm chế mình- cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần … [Đọc thêm...] vềRestraining là gì?
Repeating là gì?
Từ điển Anh - Việt: Repeating có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@repeating* tính từ- tuần hoàn= repeating decimal+số lẻ tuần hoàn- liên châu= repeating rifle+súng liên châu- đánh theo định kỳ= repeating watch+đồng hồ điểm chuông theo định kỳ@repeat /ri''pi:t/* danh từ- (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại- (sân khấu) tiết mục được biểu diễn … [Đọc thêm...] vềRepeating là gì?
Ravelin là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ravelin có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ravelin /''rævlin/* danh từ- (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt', … [Đọc thêm...] vềRavelin là gì?
Rosebay là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rosebay có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rosebay* danh từ- cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên', … [Đọc thêm...] vềRosebay là gì?
Rookeries là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rookeries có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rookery /''rukəri/* danh từ- lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ- bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển- xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp', … [Đọc thêm...] vềRookeries là gì?
Read là gì?
Từ điển Anh - Việt: Read có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@read /ri:d/* động từ read- đọc=to read aloud+ đọc to=to read oneself hoarse+ đọc khản cả tiếng=to read to oneself+ đọc thầm=to read a piece of music+ xướng âm một bản nhạc=this play reads better than it acts+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn- học, nghiên cứu=to read law+ học luật=to … [Đọc thêm...] vềRead là gì?
Roentgenometers là gì?
Từ điển Anh - Việt: Roentgenometers có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@roentgenometer* danh từ- máy đo X quang', … [Đọc thêm...] vềRoentgenometers là gì?
Regenerates là gì?
Từ điển Anh - Việt: Regenerates có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@regenerate /ri''dʤənəreit/* động từ- tái sinh- phục hưng=to regenerate the society+ phục hưng xã hội- tự cải tạo', … [Đọc thêm...] vềRegenerates là gì?
Rowdy là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rowdy có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rowdy /''raudi/* tính từ- hay làm om sòm- hay làm rối trật tự* danh từ- người hay làm om sòm- thằng du côn', … [Đọc thêm...] vềRowdy là gì?