@reunite /''ri:ju:''nait/* ngoại động từ- hợp nhất lại- nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại- hoà giải* nội động từ- hợp nhất lại- nhóm lại, họp lại, hội họp- hoà hợp trở lại- (y học) khép lại, khép mép (vết thương)', … [Read more...] about Reunited là gì?
R
Rolling-Bridge là gì?
@rolling-bridge* danh từ- cầu có thể di động', … [Read more...] about Rolling-Bridge là gì?
Repressive là gì?
@repressive /ri''presiv/* tính từ- đàn áp, áp chế, ức chế=repressive measures+ biện pháp đàn áp', … [Read more...] about Repressive là gì?
Red Soil là gì?
@red soil /red-soil/-soil/* danh từ- đất đỏ, đất craxnozem', … [Read more...] about Red Soil là gì?
Rowed là gì?
@row /rou/* danh từ- hàng, dây=a row of trees+ một hàng cây=to sit in a row+ ngồi thành hàng- dãy nhà phố- hàng ghế (trong rạp hát...)=in the front row+ ở hàng ghế đầu- hàng cây, luống (trong vườn)!a hard row to hoe- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa!it does not amount to a row of beans (pins)- không đáng một trinh!to hoe a big row- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một … [Read more...] about Rowed là gì?
Rapines là gì?
@rapine /''ræpain/* danh từ- sự cướp bóc, sự cướp đoạt', … [Read more...] about Rapines là gì?
Recolonize là gì?
@recolonize* ngoại động từ- chiếm lại làm thuộc địa', … [Read more...] about Recolonize là gì?
Rages là gì?
@rage /reidʤ/* danh từ- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ=to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ=to be in a rage with someone+ nổi xung với ai- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)=the rage of the wind+ cơn gió dữ dội=the rage of the sea+ biển động dữ dội=the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái … [Read more...] about Rages là gì?
Rugger là gì?
@rugger /''rʌgbi/ (rugger) /''rʌgə/* danh từ- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)', … [Read more...] about Rugger là gì?
Roarer là gì?
@roarer /''rɔ:rə/* danh từ- (thông tục) người la hét- người bị bệnh thở khò khè', … [Read more...] about Roarer là gì?