* danh từ
– sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng…)
– tiếng rì rầm; tiếng róc rách
=a ripple of conversation+ tiếng nói chuyện rì rầm
=the ripple of the brook+ tiếng róc rách của dòng suối
* nội động từ
– gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)
– rì rầm; róc rách
=soft laughter rippled next door+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
=the brook is rippling+ suối róc rách
* ngoại động từ
– làm cho gợn sóng lăn tăn
– làm cho rì rào khẽ lay động
=a zephyr ripples the foliage+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động
* danh từ
– (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)
* ngoại động từ
– chải (lanh) bằng máy chải
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.