Từ điển Anh - Việt: Rubberise có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rubberise* ngoại động từ- tráng cao su', … [Đọc thêm...] vềRubberise là gì?
R
Rightist là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rightist có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rightist /''raitist/* danh từ- (chính trị) người thuộc phe hữu', … [Đọc thêm...] vềRightist là gì?
Rope-Yard là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rope-Yard có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rope-yard /''roupjɑ:d/* danh từ- đường bện dây thừng', … [Đọc thêm...] vềRope-Yard là gì?
Rừng thứ sinh tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Rừng thứ sinh tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?rừng thứ sinh: * secondary forest … [Đọc thêm...] vềRừng thứ sinh tiếng Anh là gì?
Reactivator là gì?
Từ điển Anh - Việt: Reactivator có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@reactivator* danh từ- thiết bị tái kích hoạt', … [Đọc thêm...] vềReactivator là gì?
Reconcentrated là gì?
Từ điển Anh - Việt: Reconcentrated có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@reconcentrate* động từ- tập trung lại', … [Đọc thêm...] vềReconcentrated là gì?
Respected là gì?
Từ điển Anh - Việt: Respected có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@respect /ris''pekt/* danh từ- sự tôn trọng, sự kính trọng=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào- (số nhiều) lời kính thăm=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh=to go to pay one''s respects to+ đến chào (ai)- sự lưu tâm, sự chú ý=to do something … [Đọc thêm...] vềRespected là gì?
Ratepayer là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ratepayer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ratepayer /''reit,peiə/* danh từ- người đóng thuế', … [Đọc thêm...] vềRatepayer là gì?
Radiant là gì?
Từ điển Anh - Việt: Radiant có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@radiant /''reidjənt/* tính từ- sáng chói, sáng rực; nắng chói=the radiant sun+ mặt trời sáng chói- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ=radiant heat+ nhiệt bức xạ- lộng lẫy, rực rỡ=radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở=radiant eyes+ mắt sáng ngời=face … [Đọc thêm...] vềRadiant là gì?
Rinh tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Rinh tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?rinh: (địa phương) carry (with both hands), carry away, take away, convey away (rinh đi)|= rinh cái bàn này ra sân carry this table into the yard|- noisily, noisy, loud(ly), aloud|= gắt rinh to scold noisily, to burst into angry and loud words|- small drum beat|= rinh tùng rinh alternation big and small … [Đọc thêm...] vềRinh tiếng Anh là gì?