Từ điển Việt - Anh: Nhà giàu tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?nhà giàu: - (nói chung) rich/wealthy people; the rich; the wealthy|= lấy của người giàu chia cho người nghèo to take from the rich in order to give to the poor|= rút ngắn khoảng cách giữa người giàu và người nghèo to narrow/bridge the gap between t … [Đọc thêm...] vềNhà giàu tiếng Anh là gì?
N
Ngang bậc tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ngang bậc tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ngang bậc: * dtừ|- parity … [Đọc thêm...] vềNgang bậc tiếng Anh là gì?
Người có những thích thú kỳ cục tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người có những thích thú kỳ cục tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người có những thích thú kỳ cục: * dtừ|- faddist … [Đọc thêm...] vềNgười có những thích thú kỳ cục tiếng Anh là gì?
Ngoài dạ con tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ngoài dạ con tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ngoài dạ con: * extrauterine … [Đọc thêm...] vềNgoài dạ con tiếng Anh là gì?
Ngã chổng gọng tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ngã chổng gọng tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ngã chổng gọng: - fall on one's back with arms and feet pointing upward … [Đọc thêm...] vềNgã chổng gọng tiếng Anh là gì?
Ngang ngạnh tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ngang ngạnh tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ngang ngạnh: * dtừ|- refractoriness, perversity, unruliness|* ttừ|- unruly, defiant, perverse, wilful … [Đọc thêm...] vềNgang ngạnh tiếng Anh là gì?
Người buộc tội phản quốc tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người buộc tội phản quốc tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người buộc tội phản quốc: * dtừ|- impeacher … [Đọc thêm...] vềNgười buộc tội phản quốc tiếng Anh là gì?
Người cắt kính tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người cắt kính tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người cắt kính: * dtừ|- glass-cutter … [Đọc thêm...] vềNgười cắt kính tiếng Anh là gì?
Nodded là gì?
Từ điển Anh - Việt: Nodded có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@nod /nɔd/* danh từ- cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh=to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành)=to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu=to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai=to have someone at one''s nod+ có quyền sai khiến ai; có ai … [Đọc thêm...] vềNodded là gì?
Ngào ngạt tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ngào ngạt tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ngào ngạt: * to pervade … [Đọc thêm...] vềNgào ngạt tiếng Anh là gì?