Từ điển Anh - Việt: Nourishments có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@nourishment /''nʌriʃmənt/* danh từ- sự nuôi, sự nuôi dưỡng- đồ ăn, thực phẩm', … [Đọc thêm...] vềNourishments là gì?
N
Nắn điện tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Nắn điện tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?nắn điện: - (điện) redress the current|= bộ nắn điện redresser|- rectify … [Đọc thêm...] vềNắn điện tiếng Anh là gì?
Người loan báo tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người loan báo tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người loan báo: * dtừ|- annunciator, announcer … [Đọc thêm...] vềNgười loan báo tiếng Anh là gì?
Nói như trẻ con tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Nói như trẻ con tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?nói như trẻ con: * đtừ prattle … [Đọc thêm...] vềNói như trẻ con tiếng Anh là gì?
Nghề đan rổ rá tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Nghề đan rổ rá tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?nghề đan rổ rá: * dtừ|- basketry … [Đọc thêm...] vềNghề đan rổ rá tiếng Anh là gì?
Người hái tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người hái tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người hái: * dtừ|- picker … [Đọc thêm...] vềNgười hái tiếng Anh là gì?
Nguyệt quang tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Nguyệt quang tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?nguyệt quang: * moonlight, moonshine … [Đọc thêm...] vềNguyệt quang tiếng Anh là gì?
Nhà đầy tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Nhà đầy tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?nhà đầy: * dtừ|- houseful … [Đọc thêm...] vềNhà đầy tiếng Anh là gì?
Network là gì?
Từ điển Anh - Việt: Network có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@network /''netwə:k/* danh từ- lưới, đồ dùng kiểu lưới=a network purse+ cái túi lưới đựng tiền- mạng lưới, hệ thống=a network of railways+ mạng lưới đường sắt=a network of canals+ hệ thống sông đào- (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo- (raddiô) mạng lưới truyền thanh@network- lưới; (máy tính) sơ đồ. … [Đọc thêm...] vềNetwork là gì?
Ngạt ngào tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ngạt ngào tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ngạt ngào: - xem ngào ngạt|= thơm ngạt ngào sweet-scented … [Đọc thêm...] vềNgạt ngào tiếng Anh là gì?