Từ điển Việt - Anh: Kẻ bày mưu tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?kẻ bày mưu: * dtừ|- plotter … [Đọc thêm...] vềKẻ bày mưu tiếng Anh là gì?
K
Không có sự sống tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không có sự sống tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không có sự sống: * dtừ|- lifelessness|* ttừ|- lifeless … [Đọc thêm...] vềKhông có sự sống tiếng Anh là gì?
Không duyên cớ tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không duyên cớ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không duyên cớ: * dtừ|- groundlessness|* ttừ|- groundless … [Đọc thêm...] vềKhông duyên cớ tiếng Anh là gì?
Không thể bán được tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không thể bán được tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không thể bán được: * dtừ|- unsalability|* ttừ|- unvendable, unmerchantable, unsalable … [Đọc thêm...] vềKhông thể bán được tiếng Anh là gì?
Kêu to tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Kêu to tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?kêu to: * thngữ|- to break out … [Đọc thêm...] vềKêu to tiếng Anh là gì?
Không thật giỏi lắm tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không thật giỏi lắm tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không thật giỏi lắm: * thngữ|- not much cop … [Đọc thêm...] vềKhông thật giỏi lắm tiếng Anh là gì?
Kittenish là gì?
Từ điển Anh - Việt: Kittenish có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@kittenish /''kitniʃ/* tính từ- (thuộc) mèo con; như mèo con- đùa nghịch loăng quăng như mèo con- đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)', … [Đọc thêm...] vềKittenish là gì?
Không có bằng sáng chế tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không có bằng sáng chế tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không có bằng sáng chế: * ttừ|- unpatented … [Đọc thêm...] vềKhông có bằng sáng chế tiếng Anh là gì?
Không giữ trọn được tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không giữ trọn được tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không giữ trọn được: * ttừ|- unredeemable … [Đọc thêm...] vềKhông giữ trọn được tiếng Anh là gì?
Không thú nhận tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không thú nhận tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không thú nhận: * ttừ|- unavowed, unacknowledged, unadmitted … [Đọc thêm...] vềKhông thú nhận tiếng Anh là gì?