Từ điển Việt - Anh: Khoanh lớn tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?khoanh lớn: * dtừ|- whang … [Đọc thêm...] vềKhoanh lớn tiếng Anh là gì?
K
Khi khác tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Khi khác tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?khi khác: - some other time; another time|= để khi khác làm có được không? couldn't we do that another time/some other time?|= có lẽ để khi khác thôi! some other timme maybe!; another time maybe … [Đọc thêm...] vềKhi khác tiếng Anh là gì?
Không rụng tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không rụng tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không rụng: * ttừ|- indeciduous, indeciduate, unshed, persistent … [Đọc thêm...] vềKhông rụng tiếng Anh là gì?
Kho hàng lớn tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Kho hàng lớn tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?kho hàng lớn: * dtừ|- cornucopia … [Đọc thêm...] vềKho hàng lớn tiếng Anh là gì?
Khiến cho có khuynh hướng tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Khiến cho có khuynh hướng tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?khiến cho có khuynh hướng: * ngđtừ|- incline … [Đọc thêm...] vềKhiến cho có khuynh hướng tiếng Anh là gì?
Không quanh co úp mở tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không quanh co úp mở tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không quanh co úp mở: * dtừ|- directness … [Đọc thêm...] vềKhông quanh co úp mở tiếng Anh là gì?
Không bị áp chế tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Không bị áp chế tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?không bị áp chế: * ttừ|- unsuppressed … [Đọc thêm...] vềKhông bị áp chế tiếng Anh là gì?
Kẻ bòn rút tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Kẻ bòn rút tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?kẻ bòn rút: * dtừ|- bleeder … [Đọc thêm...] vềKẻ bòn rút tiếng Anh là gì?
Khoa học huyền bí tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Khoa học huyền bí tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?khoa học huyền bí: * occult sciences … [Đọc thêm...] vềKhoa học huyền bí tiếng Anh là gì?
Kiềm chế tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Kiềm chế tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?kiềm chế: * đtừ|- to subdue; to restrain; to curb, to dominate|= tự kiềm chế to dominate one's passions … [Đọc thêm...] vềKiềm chế tiếng Anh là gì?