@impassive /im''pæsiv/* tính từ- (như) impassible- không cảm giác- trầm tĩnh, điềm tĩnh', … [Đọc thêm...] vềImpassive là gì?
I
Impudently là gì?
@impudently* phó từ- trâng tráo, vô liêm sỉ', … [Đọc thêm...] vềImpudently là gì?
Ikon là gì?
@ikon /''aikɔn/ (ikon) /''aikɔn/* danh từ- tượng, hình tượng, thần tượng- (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng', … [Đọc thêm...] vềIkon là gì?
Irrupting là gì?
@irrupt /i''rʌpt/* nội động từ- xông vào, xâm nhập- nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)- tăng vọt (số dân...)', … [Đọc thêm...] vềIrrupting là gì?
Inosculation là gì?
@inosculation /i,nɔskju''leiʃn/* danh từ- (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau- sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)', … [Đọc thêm...] vềInosculation là gì?
Imprisoned là gì?
@imprison /im''prizn/* ngoại động từ- bỏ tù, tống giam, giam cầm- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế', … [Đọc thêm...] vềImprisoned là gì?
I Q là gì?
@iq* (viết tắt)- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)- viết tắt- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)', … [Đọc thêm...] vềI Q là gì?
Inestimably là gì?
@inestimably* phó từ- không đánh giá được, vô giá', … [Đọc thêm...] vềInestimably là gì?
Incompliance là gì?
@incompliance /,inkəm''plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm''plaiəns/* danh từ- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo', … [Đọc thêm...] vềIncompliance là gì?
Ible là gì?
@ible- hậu tố- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng= perceptible+có thể cảm nhận được= comprehensible+có thể hiểu được; dễ hiểu- hậu tố- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng= perceptible+có thể cảm nhận được= comprehensible+có thể hiểu được; dễ hiểu', … [Đọc thêm...] vềIble là gì?