@i /ai/* danh từ, số nhiều Is, I''s- một (chữ số La mã)- vật hình I!to dot the i''s and cross the t''s- (xem) dot* đại từ- tôi, ta, tao, tớ=i said so+ tôi nói vậy=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi* danh từ- the i (triết học) cái tôi@i/o- hệ thống vào/ra', … [Đọc thêm...] vềI là gì?
I
Involved là gì?
@involved /in''vɔlvd/* tính từ- rắc rối, phức tạp- bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng- để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)@involve /in''vɔlv/* ngoại động từ- gồm, bao hàm- làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng- ((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)=he was involved in … [Đọc thêm...] vềInvolved là gì?
Inheritress là gì?
@inheritress /in''heritris/* danh từ- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritrix)@inheritor /in''heritə/* danh từ- người thừa kế', … [Đọc thêm...] vềInheritress là gì?
Ickle là gì?
@ickle /''ikl/* tính từ- nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ', … [Đọc thêm...] vềIckle là gì?
Intersection là gì?
@Intersection- (Econ) Giao', … [Đọc thêm...] vềIntersection là gì?
Infallibly là gì?
@infallibly* phó từ- tuyệt đối, hoàn toàn- luôn luôn', … [Đọc thêm...] vềInfallibly là gì?
Insolubilize là gì?
@insolubilize /in''sɔljubilaiz/* ngoại động từ- làm cho không hoà tan được', … [Đọc thêm...] vềInsolubilize là gì?
Inducing là gì?
@induce /in''dju:s/* ngoại động từ- xui, xui khiến=to induce someone to do something+ xui ai làm việc gì- gây ra, đem lại=to induce sleep+ gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ- (điện học) cảm- quy vào, kết luận@induce- cảm sinh', … [Đọc thêm...] vềInducing là gì?
Ideological là gì?
@ideological /,adiə''lɔdʤik/ (ideological) /,adiə''lɔdʤikəl/* tính từ- (thuộc) tư tưởng', … [Đọc thêm...] vềIdeological là gì?
Illiquidity là gì?
@Illiquidity- (Econ) Không tính chuyển hoán.+ Việc thiếu tính chuyển hoán của một tài sản nhất định hoặc của một danh mục tài sản do một người giao dịch nắm giữ.', … [Đọc thêm...] vềIlliquidity là gì?