@ceaselessness /si:slisnis/ * danh từ - tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt, Ceaselessness là gì? Ceaselessness là một danh từ, nghĩa là Tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt. Ex: Despite her ceaselessness efforts, she cannot win the first prize. (Mặc dù cố gắng không ngừng nghỉ, cô ấy vẫn không thể giành được giải nhất.) Từ gần nghĩa … [Đọc thêm...] vềCeaselessness Là Gì?
C
Checking Có Nghĩa Là Gì?
@checking- (Tech) kiểm tra (d)@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn … [Đọc thêm...] vềChecking Có Nghĩa Là Gì?
Callow Có Nghĩa Là Gì?
@callow /kælou/* tính từ- chưa đủ lông cánh (chim)- có nhiều lông tơ (như chim non)- non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm=a callow youth+ một thanh niên non nớt- (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)* danh từ- (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng, … [Đọc thêm...] vềCallow Có Nghĩa Là Gì?
Compel Có Nghĩa Là Gì?
@compel /kəmpel/* ngoại động từ- buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép=to compel respect+ buộc phải kính trọng=to compel submission+ bắt phải khuất phục, … [Đọc thêm...] vềCompel Có Nghĩa Là Gì?
Contrarily Có Nghĩa Là Gì?
@contrarily /kɔntrərili/* phó từ- trái ngược, ngược lại, … [Đọc thêm...] vềContrarily Có Nghĩa Là Gì?
Coxy Có Nghĩa Là Gì?
@coxy /kɔki/ (cocksy) /kɔksi/ (coxy) /kɔksi/* tính từ- tự phụ, tự mãn, vênh váo, … [Đọc thêm...] vềCoxy Có Nghĩa Là Gì?
Corset Có Nghĩa Là Gì?
@Corset- (Econ) Yêu cầu thắt chặt.+ Một tên lóng thông thường trên thị trường để chỉ yêu cầu phải có các khoản TIỀN GỬI ĐẶC BIỆT BỔ SUNG, được áp dụng từ năm 1973 nhằm tăng cường kiểm soát của NGÂN HÀNG ANH đối với các khoản gửi ngân hàng. Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL., … [Đọc thêm...] vềCorset Có Nghĩa Là Gì?
Collected Có Nghĩa Là Gì?
@collected /kəlektid/* tính từ- bình tĩnh, tự chủ@collect /kəlekt/* ngoại động từ- tập hợp lại- (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm=to collect news+ lượm tin=to collect taxes+ thu thuế=to collect letters+ lấy thư=to collect stamps+ sưu tầm tem- tập trung (tư tưởng...)=to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại- suy ra, rút ra=I collect from … [Đọc thêm...] vềCollected Có Nghĩa Là Gì?
Cowherd Là Gì?
@cowherd /kauhə:d/ * danh từ - người chăn bò, (Danh từ) Người chăn bò Ex: The cowherd have to work hard in the farm from morning till night. (Người chăn bò phải làm việc vất vả trong trang trại từ sáng đến tối). Xem thêm: Cách dùng mạo từ THE … [Đọc thêm...] vềCowherd Là Gì?
Charioteer Có Nghĩa Là Gì?
@charioteer /,tʃæriətiə/* danh từ- người đánh xe ngựa- (thiên văn học) chòm sao Ngũ xa, … [Đọc thêm...] vềCharioteer Có Nghĩa Là Gì?