@ceaselessness /si:slisnis/
* danh từ
– tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt,
Ceaselessness là gì?
Ceaselessness là một danh từ, nghĩa là Tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt.
Ex: Despite her ceaselessness efforts, she cannot win the first prize.
(Mặc dù cố gắng không ngừng nghỉ, cô ấy vẫn không thể giành được giải nhất.)
Từ gần nghĩa
- Perpetuity (tính liên tục, tính vĩnh cửu)
Ex: Forests should remain in their wild state in perpetuity.
(Các khu rừng nên tồn tại ở trạng thái hoang sơ vĩnh viễn.)
- Eternality (Sự tồn tại vĩnh viễn, sự bất diệt)
Ex: Most of women hope to have eternality and changelessness of beauty.
(Rất nhiều phụ nữ mong ước có sắc đẹp vĩnh viễn và bất biến.)
- Everlastingness (sự kéo dài mãi, sự không ngớt, sự bất diệt)
Ex: It’s not worth spending whole life to find out the everlastingness of human being.
(Thật vô ích khi dành cả đời để tìm kiếm sự bất diệt của con người.)
Leave a Reply