@cowherd /kauhə:d/
* danh từ
– người chăn bò,
(Danh từ) Người chăn bò
Ex: The cowherd have to work hard in the farm from morning till night.
(Người chăn bò phải làm việc vất vả trong trang trại từ sáng đến tối).
Xem thêm: Cách dùng mạo từ THE
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
@cowherd /kauhə:d/
* danh từ
– người chăn bò,
(Danh từ) Người chăn bò
Ex: The cowherd have to work hard in the farm from morning till night.
(Người chăn bò phải làm việc vất vả trong trang trại từ sáng đến tối).
Xem thêm: Cách dùng mạo từ THE
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.