@between-maid /bitwi:nmeid/* danh từ- cô hầu phụ, … [Đọc thêm...] vềBetween-Maid Là Gì?
B
Betrayal Là Gì?
@betrayal /bitreiəl/* danh từ- sự phản bội, … [Đọc thêm...] vềBetrayal Là Gì?
Bliss Là Gì?
@bliss /blis/* danh từ- hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, … [Đọc thêm...] vềBliss Là Gì?
Black Ball Là Gì?
@black ball /blækbɔ:l/* danh từ- phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)* ngoại động từ- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho, … [Đọc thêm...] vềBlack Ball Là Gì?
Bowshot Là Gì?
@bowshot /baupɔt/* danh từ- tầm (xa của mũi) tên, … [Đọc thêm...] vềBowshot Là Gì?
Blacky Là Gì?
@blacky /blæki/* danh từ- (thông tục) người da đen, … [Đọc thêm...] vềBlacky Là Gì?
Bullet-Headed Là Gì?
@bullet-headed /bulithedid/* tính từ- đầu tròn- ngu đần- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố, … [Đọc thêm...] vềBullet-Headed Là Gì?
Ballistic Missile Là Gì?
@ballistic missile /bəlistikmisail/* danh từ- (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn, … [Đọc thêm...] vềBallistic Missile Là Gì?
Brutify Là Gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
@brutify /bru:tifai/ * ngoại động từ - làm cho đần độn, làm cho u mê, Brutify là một ngoại động từ, mang ý nghĩa là: Làm cho đần độn, u mê. Brutify là gì? Brutify thường được dùng để diễn tả hành động ảnh hưởng đến trí óc con người, làm cho con người trở nên đần độn. Đây là một từ mang sắc thái trang trọng, tuy nhiên không được sử dụng phổ biến. Ex: Many people said … [Đọc thêm...] vềBrutify Là Gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Buckler Là Gì?
@buckler /bʌklə/ * danh từ - cái mộc, cái khiên - sự che chở - người che chở * ngoại động từ - làm mộc để che chở cho, che chở cho, Buckler là gì? Từ Buckler có thể là danh từ hoặc ngoại động từ, mang ý nghĩa che chở, vật che chở... Danh từ Cái mộc, cái khiên Ex: In the battles, soldiers often used bucklers to protect themselves. (Trong các trận chiến, … [Đọc thêm...] vềBuckler Là Gì?