@brutify /bru:tifai/
* ngoại động từ
– làm cho đần độn, làm cho u mê,
Brutify là một ngoại động từ, mang ý nghĩa là: Làm cho đần độn, u mê.
Nội Dung Chính
Brutify là gì?
Brutify thường được dùng để diễn tả hành động ảnh hưởng đến trí óc con người, làm cho con người trở nên đần độn. Đây là một từ mang sắc thái trang trọng, tuy nhiên không được sử dụng phổ biến.
Ex: Many people said that incantation could brutify human-being.
(Nhiều người cho rằng bùa chú có thể làm con người u mê, đần độn.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
Ta có thể dùng bewilder, daze, befuddle, etc để thay thế trong một số trường hợp.
Bewilder
Ex: Economists are bewildered by the erratic fluctuations of the stock market.
(Các nhà kinh tế học đang hoang mang trước sự biến động thất thường của thị trường chứng khoán.)
Daze
Ex: I can daze you by a glass of brandy.
(Tôi có thể khiến anh mụ mẫm đầu óc chỉ với một ly rượu mạnh.)
Befuddle
Ex: His clever shots befuddled even the best of his opponents.
(Những cú sút bóng thông minh của anh ấy khiến ngay cả những đối thủ mạnh nhất cũng phải trở lên hoang mang, đần độn.)
Trả lời