@anisotropic /,ænaisətrɔpik/* tính từ- (vật lý) không đẳng hướng@anisotropic- (Tech) dị hướng@anisotropic- không đẳng hướng, … [Đọc thêm...] vềAnisotropic Là Gì?
A
Assail Là Gì?
@assail /əseil/* ngoại động từ- tấn công, xông vào đánh=to assail an enemy post+ tấn công một đồn địch- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)=to assail someone with questions+ hỏi ai dồn dập=to with insults+ chửi túi bụi- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm=to assail a hard task+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn, … [Đọc thêm...] vềAssail Là Gì?
Abbreviated Là Gì?
@abbreviated /əbri:vietid/* tính từ- tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại- ngắn cũn cỡn (quần áo...)@abbreviate /əbri:vieit/* ngoại động từ- tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)- (toán học) ước lược, rút gọn* tính từ- tương đối ngắn@abbreviate- (Tech) rút gọn; viết tắt@abbreviate- viết gọn, viết tắt, … [Đọc thêm...] vềAbbreviated Là Gì?
Arrow-Head Là Gì?
@arrow-head /ærouhed/* danh từ- đầu mũi tên, … [Đọc thêm...] vềArrow-Head Là Gì?
Abase Là Gì?
@abase /əbeis/* ngoại động từ- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục=to abase one-self+ tự hạ mình, … [Đọc thêm...] vềAbase Là Gì?
Abnegation Là Gì?
@abnegation /,æbnigeiʃn/* danh từ- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation), … [Đọc thêm...] vềAbnegation Là Gì?
Aliform Là Gì?
@aliform /eilifɔ:m/* tính từ- hình cánh, … [Đọc thêm...] vềAliform Là Gì?
Alga Là Gì?
@alga /ælgə/* danh từ, số nhiều algae /ældʤi:/- (thực vật học) tảo, … [Đọc thêm...] vềAlga Là Gì?
Arduousness Là Gì?
@arduousness /ɑ:djuəsnis/* danh từ- sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go, … [Đọc thêm...] vềArduousness Là Gì?
Aperture Là Gì?
@aperture /æpətjuə/* danh từ- lỗ hổng, kẽ hở- lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở=relative aperture+ độ mở tỷ đối@aperture- (Tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)@aperture- khẩu độ, lỗ hổng, … [Đọc thêm...] vềAperture Là Gì?