@aria /ɑ:riə/* danh từ- (âm nhạc) Aria, … [Đọc thêm...] vềAria Có Nghĩa Là Gì?
A
All-Round Có Nghĩa Là Gì?
@all-round /ɔ:lraund/* tính từ- toàn diện, toàn năng=all-round development+ sự phát triển toàn diện=an all-round man+ người toàn năng, … [Đọc thêm...] vềAll-Round Có Nghĩa Là Gì?
Advent Có Nghĩa Là Gì?
@advent /ædvənt/* danh từ- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)- Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu- Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa), … [Đọc thêm...] vềAdvent Có Nghĩa Là Gì?
Androgynous Có Nghĩa Là Gì?
@androgynous /ændrɔdʤinəs/* tính từ- ái nam ái nữ (người)- (động vật học) lưỡng tính- (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa), … [Đọc thêm...] vềAndrogynous Có Nghĩa Là Gì?
Archer Có Nghĩa Là Gì?
@archer /ɑ:tʃə/* danh từ- người bắn cung- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)- (thiên văn học) chòm sao nhân mã@ARCH- (Econ) Kiểm nghiệm ARCH.+ Để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng ARCH.@arch … [Đọc thêm...] vềArcher Có Nghĩa Là Gì?
Amputation Có Nghĩa Là Gì?
@amputation /,æmpjuteiʃn/* danh từ- (y học) thủ thuật cắt cụt, … [Đọc thêm...] vềAmputation Có Nghĩa Là Gì?
Administer Có Nghĩa Là Gì?
@administer /ədministə/* ngoại động từ- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị=to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước- thi hành, thực hiện=to administer justice+ thi hành công lý- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ=to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc- đánh, giáng cho (đòn...)=to administer a blow+ … [Đọc thêm...] vềAdminister Có Nghĩa Là Gì?
Abrupt Có Nghĩa Là Gì?
@abrupt /əbrʌpt/* tính từ- bất ngờ, đột ngột; vội vã=an abrupt turn+ chỗ ngoặc bất ngờ=an abrupt departure+ sự ra đi vội vã (đột ngột)- cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ=an abrupt answers+ câu trả lời cộc lốc=abrupt manners+ cách cư xử lấc cấc- dốc đứng, hiểm trở, gian nan=abrupt coast+ bờ biển dốc đứng=the road to science is very abrupt+ con đường đi tới khoa học rất gian nan- trúc … [Đọc thêm...] vềAbrupt Có Nghĩa Là Gì?
Apothem Có Nghĩa Là Gì?
@apothem /æpəθem/* danh từ- (toán học) đường trung đoạn=apothem of a regular polygon+ trung đoạn một hình nhiều góc đều@apothem- trung đoạn, … [Đọc thêm...] vềApothem Có Nghĩa Là Gì?
Acuity Có Nghĩa Là Gì?
@acuity /əkju:iti/* danh từ- tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)- (y học) độ kịch liệt (bệnh)@acuity- (Tech) tính phân giải, tính phân tích, … [Đọc thêm...] vềAcuity Có Nghĩa Là Gì?