* tính từ
– bất ngờ, đột ngột; vội vã
=an abrupt turn+ chỗ ngoặc bất ngờ
=an abrupt departure+ sự ra đi vội vã (đột ngột)
– cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
=an abrupt answers+ câu trả lời cộc lốc
=abrupt manners+ cách cư xử lấc cấc
– dốc đứng, hiểm trở, gian nan
=abrupt coast+ bờ biển dốc đứng
=the road to science is very abrupt+ con đường đi tới khoa học rất gian nan
– trúc trắc, rời rạc (văn)
– bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây…)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.