@auto-suggestion /ɔ:tousədʤestʃn/* danh từ- sự tự ám thị, … [Đọc thêm...] vềAuto-Suggestion Có Nghĩa Là Gì?
A
Accuracy Có Nghĩa Là Gì?
@accuracy /ækjurəsi/ (accurateness) /ækjuritnis/* danh từ- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác=accuracy of fire+ sự bắn chính xác=high accuracy+ độ chính xác cao=accuracy of measurement+ độ chính xác của phép đo@accuracy- (Tech) chính xác (d); độ chính xác@accuracy- [sự; độ] chính xác- a. of a solution độ chính xác của nghiệm- adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, … [Đọc thêm...] vềAccuracy Có Nghĩa Là Gì?
Afterglow Có Nghĩa Là Gì?
@afterglow /ɑ:ftəglou/* danh từ- ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)@afterglow- (Tech) lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn, … [Đọc thêm...] vềAfterglow Có Nghĩa Là Gì?
Augment Có Nghĩa Là Gì?
@augment /ɔ:gmənt /* danh từ- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:gment]* ngoại động từ- làm tăng lên- (ngôn ngữ học) thêm gia tố* nội động từ- tăng lên@augment- (Tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)@augment- tăng thêm, bổ sung, … [Đọc thêm...] vềAugment Có Nghĩa Là Gì?
Aristocrat Có Nghĩa Là Gì?
@aristocrat /æristəkræt/* danh từ- người quý tộc- thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc, … [Đọc thêm...] vềAristocrat Có Nghĩa Là Gì?
Abject Có Nghĩa Là Gì?
@abject /æbdʤekt/* tính từ- hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh- khốn khổ, khốn nạn=in abject poverty+ nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ, … [Đọc thêm...] vềAbject Có Nghĩa Là Gì?
Absenteeism Có Nghĩa Là Gì?
@Absenteeism- (Econ) Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do+ Sự nghỉ làm, mặc dù các điều khoản của hợp đồng lao động yêu cầu người lao động phải đi làm và hợp đồng vẫn còn giá trị., … [Đọc thêm...] vềAbsenteeism Có Nghĩa Là Gì?
Areola Có Nghĩa Là Gì?
@areola /æriələ/* danh từ, số nhiều areolae /æriəli:/, (sinh vật học)- núm- quầng, … [Đọc thêm...] vềAreola Có Nghĩa Là Gì?
Aphaeresis Có Nghĩa Là Gì?
@aphaeresis /əfiərisis/* danh từ- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu, … [Đọc thêm...] vềAphaeresis Có Nghĩa Là Gì?
Antagonize Có Nghĩa Là Gì?
@antagonize /æntægənaiz/ (antagonise) /æntægənaiz/* ngoại động từ- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)- gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối, … [Đọc thêm...] vềAntagonize Có Nghĩa Là Gì?