* danh từ
– sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
=accuracy of fire+ sự bắn chính xác
=high accuracy+ độ chính xác cao
=accuracy of measurement+ độ chính xác của phép đo
@accuracy
– (Tech) chính xác (d); độ chính xác
@accuracy
– [sự; độ] chính xác
– a. of a solution độ chính xác của nghiệm
– adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]
– attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.