@adroit /ədrɔit/* tính từ- khéo léo, khéo tay, … [Đọc thêm...] vềAdroit Có Nghĩa Là Gì?
A
Ageless Có Nghĩa Là Gì?
@ageless /eidʤlis/* tính từ- trẻ mãi không già- (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn, … [Đọc thêm...] vềAgeless Có Nghĩa Là Gì?
Addenda Có Nghĩa Là Gì?
@addenda /ədendəm/* danh từ, số nhiều addenda- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào@addendum /ədendəm/* danh từ, số nhiều addenda- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào@addendum- (Tech) phụ lục; phần thêm vào, vật thêm vào, … [Đọc thêm...] vềAddenda Có Nghĩa Là Gì?
Appellation Có Nghĩa Là Gì?
@appellation /,æpeleiʃn/* danh từ- tên, tên gọi, danh hiệu, … [Đọc thêm...] vềAppellation Có Nghĩa Là Gì?
Adorn Có Nghĩa Là Gì?
@adorn /ədɔ:n/* ngoại động từ- tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng=to adorn oneself with jewels+ trang điểm bằng châu ngọc=to adorn a room with flowers+ trang trí căn buồng bằng hoa, … [Đọc thêm...] vềAdorn Có Nghĩa Là Gì?
Annually Có Nghĩa Là Gì?
@annually /ænjuəli/* phó từ- hàng năm, năm một, … [Đọc thêm...] vềAnnually Có Nghĩa Là Gì?
Archduke Có Nghĩa Là Gì?
@archduke /ɑ:tʃdju:k/* danh từ- (sử học) hoàng tử nước Ao, … [Đọc thêm...] vềArchduke Có Nghĩa Là Gì?
Abstract Có Nghĩa Là Gì?
@abstract /æbstrækt/* tính từ- trừu tượng- khó hiểu- lý thuyết không thực tế!abstract number- (toán học) số hư* danh từ- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)- vật trừu tượng=in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết* ngoại động từ- trừu tượng hoá- làm đãng trí- rút ra, chiết ra, tách ra=to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa- lấy trộm, ăn cắp- tóm tắt, … [Đọc thêm...] vềAbstract Có Nghĩa Là Gì?
Aide-Memoire Có Nghĩa Là Gì?
@aide-memoire* danh từ- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ@aide-mémoire /eid,memwɑ:/* danh từ- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ, … [Đọc thêm...] vềAide-Memoire Có Nghĩa Là Gì?
Automate Có Nghĩa Là Gì?
@automate /ɔ:təmeit/ (automatize) /ɔ:təmətaiz/* động từ- tự động hoá, … [Đọc thêm...] vềAutomate Có Nghĩa Là Gì?