@ardently /ɑ:dəntli/* phó từ- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy, … [Đọc thêm...] vềArdently Có Nghĩa Là Gì?
A
Ampoule Có Nghĩa Là Gì?
@ampoule /ampouleæmpu:l/ (ampule) /æmpju:l/* danh từ- Ampun, ống thuốc tiêm@ampoule- (Tech) vỏ, bóng, … [Đọc thêm...] vềAmpoule Có Nghĩa Là Gì?
Adulteration Có Nghĩa Là Gì?
@adulteration /ə,dʌltəreiʃn/* danh từ- sự pha, sự pha trộn- vật bị pha trộn- sự làm giả, sự giả mạo (tiền...), … [Đọc thêm...] vềAdulteration Có Nghĩa Là Gì?
Assassin Có Nghĩa Là Gì?
@assassin /əsæsin/* danh từ- kẻ ám sát, … [Đọc thêm...] vềAssassin Có Nghĩa Là Gì?
Altruism Có Nghĩa Là Gì?
@Altruism- (Econ) Lòng vị tha.+ Sự quan tâm tới phúc lợi của người khác., … [Đọc thêm...] vềAltruism Có Nghĩa Là Gì?
Armada Có Nghĩa Là Gì?
@armada /ɑ:mɑ:də/* danh từ- đội tàu, hạm đội, … [Đọc thêm...] vềArmada Có Nghĩa Là Gì?
Abode Có Nghĩa Là Gì?
@abode /əboud/* danh từ- nơi ở=to take up (make) ones abode+ ở=of no fixed abode+ không có chỗ ở nhất định- sự ở lại, sự lưu lại* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide@abide /əbaid/* nội động từ (abode; abode, abide)- tồn tại; kéo dài=this mistake will not abide for ever+ sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được- (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; … [Đọc thêm...] vềAbode Có Nghĩa Là Gì?
Appraisal Có Nghĩa Là Gì?
@Appraisal- (Econ) Thẩm định., … [Đọc thêm...] vềAppraisal Có Nghĩa Là Gì?
Apprise Có Nghĩa Là Gì?
@apprise /əpraiz/* ngoại động từ- cho biết, báo cho biết=to apprise somebody of something+ báo cho ai biết cái gì=to be apprised of something+ biết cái gì, có ý thức về cái gì, … [Đọc thêm...] vềApprise Có Nghĩa Là Gì?
Apricot Có Nghĩa Là Gì?
@apricot /eiprikɔt/* danh từ- quả mơ- cây mơ- màu mơ chim, … [Đọc thêm...] vềApricot Có Nghĩa Là Gì?