Từ điển Anh – Việt: Libelled có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ
– (pháp lý) tội phỉ báng
– (pháp lý) đơn bên nguyên
* ngoại động từ
– phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.