@apogee /əpoudʤi:/* danh từ- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)- chỗ xa nhất- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh@apogee- (Tech) viễn điểm@apogee- (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích, … [Đọc thêm...] vềApogee Là Gì?
English – Vietnamese
Congresswoman Là Gì?
@congresswoman /kɔɳgres,wumən/* danh từ- nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu-ba)@congressman /kɔɳgresmən/* danh từ- nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba), … [Đọc thêm...] vềCongresswoman Là Gì?
Cackle Là Gì?
@cackle /kækl/* danh từ- tiếng gà cục tác- tiếng cười khúc khích- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác!cut the cackle!- câm cái mồm đi* động từ- cục tác (gà mái)- cười khúc khích- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác, … [Đọc thêm...] vềCackle Là Gì?
Clangorous Là Gì?
@clangorous /klæɳgərəs/* tính từ- lanh lảnh, chói tai, … [Đọc thêm...] vềClangorous Là Gì?
Corrosiveness Là Gì?
@corrosiveness /kərousivnis/* danh từ- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần, … [Đọc thêm...] vềCorrosiveness Là Gì?
Budge Là Gì?
@budge /bʌdʤ/* ngoại động từ- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy* nội động từ- chuyển, nhúc nhích, động đậy=it wont budge an inch+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra, … [Đọc thêm...] vềBudge Là Gì?
Bastion Là Gì?
@bastion /bæstiən/* danh từ- pháo đài, thành luỹ, … [Đọc thêm...] vềBastion Là Gì?
Alter Là Gì?
@alter /ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi; sửa đổi, sửa lại=to ones way of living+ thay đổi lối sống=to alter ones mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)@alter- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh, … [Đọc thêm...] vềAlter Là Gì?
Blouse Là Gì?
@blouse /blauz/* danh từ- áo cánh (đàn bà, trẻ con)- áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), … [Đọc thêm...] vềBlouse Là Gì?
Check Là Gì?
@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất … [Đọc thêm...] vềCheck Là Gì?