@ash-stand /æʃbɔks/ (ash-bin) /æʃbin/ (ash-pan) /æʃpæn/ (ash-pit) /æʃpit/ (ash-stand) /æʃstænd/ (ash-tray) /æʃtrei/-bin) /æʃbin/ (ash-pan) /æʃpæn/ (ash-pit) /æʃpit/ (ash-stand) /æʃstænd/ (ash-tray) /æʃtrei/* danh từ- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa), … [Đọc thêm...] vềAsh-Stand Là Gì?
English – Vietnamese
Buckish Là Gì?
@buckish /bʌkiʃ/* tính từ- vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột, … [Đọc thêm...] vềBuckish Là Gì?
Changeable Là Gì?
@changeable /tʃeindʤəbl/* tính từ- dễ thay đổi, hay thay đổi=a changeable person+ con người dễ thay đổi=changeable weather+ thời tiết hay thay đổi- có thể thay đổi, … [Đọc thêm...] vềChangeable Là Gì?
Comprehensiveness Là Gì?
@comprehensiveness /,kɔmprihensivnis/* danh từ- tính chất bao hàm; tính chất toàn diện- sự mau hiểu, sự sáng ý, … [Đọc thêm...] vềComprehensiveness Là Gì?
Concessive Là Gì?
@concessive /kənsesiv/* tính từ- nhượng bộ, … [Đọc thêm...] vềConcessive Là Gì?
Condemnable Là Gì?
@condemnable /kəndemnəbl/* tính từ- có thể kết án được, có thể lên án được, … [Đọc thêm...] vềCondemnable Là Gì?
Beadledom Là Gì?
@beadledom /bi:dldəm/* danh từ- thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ, … [Đọc thêm...] vềBeadledom Là Gì?
Bimanal Là Gì?
@bimanal /bimənl/ (bimanous) /bimənəs/* tính từ- có hai tay, … [Đọc thêm...] vềBimanal Là Gì?
Contemporize Là Gì?
@contemporize /kəntempəraiz/ (contemporize) /kəntempəraiz/* ngoại động từ- đồng thời hoá, … [Đọc thêm...] vềContemporize Là Gì?
Apiarist Là Gì?
@apiarist /eipjərist/* danh từ- người nuôi ong, … [Đọc thêm...] vềApiarist Là Gì?