@branchiopod* danh từ- động vật chân mang* tính từ, như branchiopodan, branchiopodous- có chân mang, … [Đọc thêm...] vềBranchiopod là gì?
English – Vietnamese
Centenary là gì?
@centenary /senti:nəri/* tính từ- trăm năm* danh từ- thời gian trăm năm, thế kỷ- lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm, … [Đọc thêm...] vềCentenary là gì?
Emotionless là gì?
@emotionless* tính từ- dửng dưng, không hề xúc động, … [Đọc thêm...] vềEmotionless là gì?
Viscount là gì?
@viscount /''vaikaunt/* danh từ- tử tước', … [Đọc thêm...] vềViscount là gì?
Guilelessly là gì?
@guilelessly* phó từ- chân thật, ngây thơ, … [Đọc thêm...] vềGuilelessly là gì?
Misgave là gì?
@misgave /mis''giv/* ngoại động từ misgave /mis''geiv/, misgiven /mis''givn/- gây lo âu, gây phiền muộn- gây nghi ngại; gây nghi ngờ=one''s mind misgives one+ lòng đầy nghi ngại=my heart misgives me that...+ lòng tôi nghi ngại rằng...@misgive /mis''giv/* ngoại động từ misgave /mis''geiv/, misgiven /mis''givn/- gây lo âu, gây phiền muộn- gây nghi ngại; gây nghi … [Đọc thêm...] vềMisgave là gì?
Regressive Tax là gì?
@Regressive tax- (Econ) Thuế luỹ thoái.+ Là trường hợp thuế suất trung bình giảm khi thu nhập tăng lên.', … [Đọc thêm...] vềRegressive Tax là gì?
Accomplishing là gì?
@accomplish /əkɔmpliʃ/* ngoại động từ- hoàn thành, làm xong, làm trọn=to accomplish ones task+ hoàn thành nhiệm vụ=to accomplish ones promise+ làm trọn lời hứa- thực hiện, đạt tới (mục đích...)=to accomplish ones object+ đạt mục đích- làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...), … [Đọc thêm...] vềAccomplishing là gì?
Cross-Cut là gì?
@cross-cut /krɔskʌt/* danh từ- sự cắt chéo; đường cắt chéo- đường tắt chéo* tính từ- để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)@cross-cut- nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao, … [Đọc thêm...] vềCross-Cut là gì?
Embedded Loop là gì?
@embedded loop- (Tech) chu trình gài trong, … [Đọc thêm...] vềEmbedded Loop là gì?