@cotton /kɔtn/* danh từ- bông=a bale of cotton+ kiệu bông- cây bông- chỉ, sợi- vải bông* nội động từ- hoà hợp, ăn ý=to cotton together+ ăn ý với nhau=to cotton with each other+ hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau- yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu!to cotton on to somebody- bắt đầu thích ai; kết thân với ai!to cotton on- (từ lóng) hiểu!to cotton up to- làm thân, ngỏ ý trước- gắn bó … [Đọc thêm...] vềCottoned là gì?
English – Vietnamese
Vivified là gì?
@vivify /''vivifai/* ngoại động từ- làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí', … [Đọc thêm...] vềVivified là gì?
Leprosy là gì?
@leprosy /''leprəsi/* danh từ- bệnh hủi, bệnh phong', … [Đọc thêm...] vềLeprosy là gì?
Gabbroic là gì?
@gabbroic* tính từ- thuộc đá gabro, bằng đá gabro, … [Đọc thêm...] vềGabbroic là gì?
Unvictualled là gì?
@unvictualled /'' n''vitld/* tính từ- không được cung cấp lưng thực thực phẩm', … [Đọc thêm...] vềUnvictualled là gì?
Loan là gì?
@Loan- (Econ) Khoản cho vay.+ Một khoản tiền do người cho vay ứng cho người vay.', … [Đọc thêm...] vềLoan là gì?
Inheritress là gì?
@inheritress /in''heritris/* danh từ- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritrix)@inheritor /in''heritə/* danh từ- người thừa kế', … [Đọc thêm...] vềInheritress là gì?
Rattle-Bladder là gì?
@rattle-bladder /''rætl,blædə/* danh từ- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box)', … [Đọc thêm...] vềRattle-Bladder là gì?
Unseeded là gì?
@unseeded* tính từ- không gieo giống- không kết thành hạt', … [Đọc thêm...] vềUnseeded là gì?
Pueblos là gì?
@pueblo /pu''eblou/* danh từ, số nhiều pueblos /pu''eblouz/- làng (người da đỏ); người da đỏ- tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin)', … [Đọc thêm...] vềPueblos là gì?