* danh từ
– sự cắt chéo; đường cắt chéo
– đường tắt chéo
* tính từ
– để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)
@cross-cut
– nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– sự cắt chéo; đường cắt chéo
– đường tắt chéo
* tính từ
– để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)
@cross-cut
– nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.