* danh từ
– biểu đồ
@diagram
– (Tech) sơ đồ
@diagram
– (máy tính) biểu đồ, sơ đồ
– arithlog d. biểu đồ lôga số
– assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định
– base d. sơ đồ cơ sở
– bending moment d. biểu đồ mômen uốn
– block d. sơ đồ khối
– circuit d. sơ đồ mạch
– cording d. sơ đồ mắc, cách mắc
– correlation d. biểu đồ tương quan
– discharge d. đồ thị phóng điện
– elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc
– energy discharge d. biểu đồ tán năng
– flow out d. biểu đồ lưu xuất
– functional d. sơ đồ hàm
– influence d. đường ảnh hưởng
– inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp
– installation d. sơ đồ bố trí
– interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp
– key d. sơ đồ hàm
– line d. sơ đồ tuyến tính
– load d. biểu đồ tải trọng
– memoric d. sơ đồ để nhớ
– natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên
– non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng
– percentage d. (toán kinh tế) sơ đồ phần trăm
– phase d. sơ đồ pha
– schematic d. (máy tính) biểu đồ khái lược
– skeleton d. (máy tính) sơ đồ khung
– vector d. biểu đồ vectơ
– velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian
– wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép,
Trả lời