Từ điển Anh – Việt: Chaffing có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– trấu, vỏ (hột)
– rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)
– (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị
– (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ
!to be caught with chaff
– bị lừa bịp một cách dễ dàng
!to catch with chaff
– đánh lừa một cách dễ dàng
!a grain of wheat in a bushel of chaff
– cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
* ngoại động từ
– băm (rơm rạ)
* danh từ
– lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt
* ngoại động từ
– nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.