* danh từ
– con quạ
– cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
!as the vrow flies
– theo đường chim bay, thẳng tắp
!to eat crow
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
!to have a crow to pick (plack) with somebody
– có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
* danh từ
– tiếng gà gáy
– tiếng trẻ con bi bô
* nội động từ crew, crowed
– gáy (gà)
– nói bi bô (trẻ con)
– reo mừng (khi chiến thắng)
!to crow over
– chiến thắng (quân thù…)
Trả lời