* danh từ
– lông cứng
=hogs bristles+ lông lợn
– râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
– (thực vật học) tơ cứng
!to set up ones bristles
– sẵn sàng đánh nhau
– nổi giận
!to set up someones bristles
– làm cho ai nổi giận
* nội động từ
– dựng đứng lên (lông…)
=its hairs bristled+ lông nó dựng đứng lên
– sẵn sàng đánh nhau
– nổi giận
– đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
=the harbour bristles with masts+ hải cảng tua tủa những cột buồm
=to bristle with difficulties+ đầy khó khăn
* ngoại động từ
– xù, dựng đứng (lông…)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.