Từ điển Anh – Việt: Dined có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* nội động từ
– ăn cơm (trưa, chiều)
=to dine out+ không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
=to dine on (off) something+ ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì
* ngoại động từ
– thết cơm (ai,
cho (ai) ăn cơm
– có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng…)
=this room dines twelve+ phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
!to dine with Duke Humphrey
– nhịn ăn, không ăn
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.