* nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ
– chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
=to boggle at (about, over) something+ chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
– mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
– nói loanh quanh; nói nước đôi
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ
– chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
=to boggle at (about, over) something+ chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
– mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
– nói loanh quanh; nói nước đôi
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.