Từ điển Anh – Việt: Tournaments có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– (thể dục,thể thao) cuộc đấu
=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt
– (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.