@cackle /kækl/* danh từ- tiếng gà cục tác- tiếng cười khúc khích- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác!cut the cackle!- câm cái mồm đi* động từ- cục tác (gà mái)- cười khúc khích- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác, … [Đọc thêm...] vềCackle Là Gì?
Clangorous Là Gì?
@clangorous /klæɳgərəs/* tính từ- lanh lảnh, chói tai, … [Đọc thêm...] vềClangorous Là Gì?
Bay-Salt Là Gì?
@bay-salt /beisɔ:lt/* danh từ- muối biển, … [Đọc thêm...] vềBay-Salt Là Gì?
Apogee Là Gì?
@apogee /əpoudʤi:/* danh từ- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)- chỗ xa nhất- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh@apogee- (Tech) viễn điểm@apogee- (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích, … [Đọc thêm...] vềApogee Là Gì?
Corrosiveness Là Gì?
@corrosiveness /kərousivnis/* danh từ- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần, … [Đọc thêm...] vềCorrosiveness Là Gì?
Budge Là Gì?
@budge /bʌdʤ/* ngoại động từ- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy* nội động từ- chuyển, nhúc nhích, động đậy=it wont budge an inch+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra, … [Đọc thêm...] vềBudge Là Gì?
Bastion Là Gì?
@bastion /bæstiən/* danh từ- pháo đài, thành luỹ, … [Đọc thêm...] vềBastion Là Gì?
Alter Là Gì?
@alter /ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi; sửa đổi, sửa lại=to ones way of living+ thay đổi lối sống=to alter ones mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)@alter- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh, … [Đọc thêm...] vềAlter Là Gì?
Blouse Là Gì?
@blouse /blauz/* danh từ- áo cánh (đàn bà, trẻ con)- áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), … [Đọc thêm...] vềBlouse Là Gì?
Bulldozerman Là Gì?
@bulldozerman /bul,douzəmən/* danh từ- người lái xe ủi đất, … [Đọc thêm...] vềBulldozerman Là Gì?