@accede /æksi:d/* nội động từ- đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng=to accede to an apinion+ đồng ý với một ý kiến=to accede to a policy+ tán thành một chính sách- lên (ngôi, nhậm (chức)=to accede to the throne+ lên ngôi=to accede to an office+ nhậm chức- gia nhập, tham gia=to acceden to a party+ gia nhập một đảng phái=to accede to a treaty+ tham gia một hiệp ước (bằng cách … [Đọc thêm...] vềAccede Là Gì?
Athletics Là Gì?
@athletics /æθletiks/* danh từ- (số nhiều) điền kinh; thể thao=track and tield athletics+ các môn điền kinh nhẹ, … [Đọc thêm...] vềAthletics Là Gì?
Corn-Cob Là Gì?
@corn-cob /kɔ:nkɔb/* danh từ- lõi ngô, … [Đọc thêm...] vềCorn-Cob Là Gì?
Begone Là Gì?
@begone /bigɔn/* thán từ- đi!, xéo!, cút!, … [Đọc thêm...] vềBegone Là Gì?
Condolatory Là Gì?
@condolatory /kəndoulətəri/* tính từ- chia buồn, … [Đọc thêm...] vềCondolatory Là Gì?
Alacrity Là Gì?
@alacrity /əlækriti/* danh từ- sự sốt sắng- sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, … [Đọc thêm...] vềAlacrity Là Gì?
Apprehension Là Gì?
@apprehension /,æprihenʃn/* danh từ- sự sợ, sự e sợ=apprehension of death+ sự sợ chết=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì=to be under apprehension that...+ e sợ rằng...- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm … [Đọc thêm...] vềApprehension Là Gì?
Ambient Là Gì?
@ambient /æmbiənt/* tính từ- bao quanh, ở xung quanh@ambient- (Tech) chung quanh, môi trường@ambient- (hình học) không gian xung quanh, … [Đọc thêm...] vềAmbient Là Gì?
Begonia Là Gì?
@begonia /bigounjə/* danh từ- (thực vật học) cây thu hải đường, … [Đọc thêm...] vềBegonia Là Gì?
Almoner Là Gì?
@almoner /ɑ:mənə/* danh từ- người phát chẩn, … [Đọc thêm...] vềAlmoner Là Gì?