Từ điển Anh – Việt: Arbitrary có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– chuyên quyền, độc đoán
– tuỳ ý, tự ý
– không bị bó buộc
– hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định
– (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định
– (toán học) tuỳ ý
=arbitrary function+ hàm tuỳ ý
@arbitrary
– (Tech) nhiệm ý, tùy ý
@arbitrary
– tuỳ ý,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.