@antrum /æntənim/
* danh từ, số ít
/æntrə/
– (giải phẫu) hang,
Danh từ số nhiều của Antrum là Antra
Ex: The cultured follicles developed antra, showing the evidence that the follicles survived.
(Các nang nuôi cấy đã phát triển các khoang, chứng minh rằng các nang trứng vẫn sống sót.)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.