bàn tay: – hand|= hắn thích đút hai bàn tay vào túi he likes to have his hands in his pocket|= có bàn tay địch nhúng vào there is the enemy’s hand in it
Bàn tay tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Sợ chống đối tiếng Anh là gì?
- Cháo bò tiếng Anh là gì?
- Nét để nhận ra tiếng Anh là gì?
- Viêm màng phổi tiếng Anh là gì?
- Kinh doanh đầu cơ tiếng Anh là gì?
- Làm sáng tỏ tiếng Anh là gì?
- Nộp phạt tiếng Anh là gì?
- Trơn như dầu tiếng Anh là gì?
- Múa gậy tiếng Anh là gì?
- Không hiệu nghiệm tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.