Từ điển Việt – Anh: Làm sáng tỏ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
làm sáng tỏ: * dtừ|- illuminability, illumination, elucidation, enlightenment, light, enucleation|* ngđtừ|- illume, elucidate, enlighten, solve, illuminate, enucleate|* thngữ|- to clear up|* ttừ|- enlightened, elucidative, illuminable
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.