bàn tay: – hand|= hắn thích đút hai bàn tay vào túi he likes to have his hands in his pocket|= có bàn tay địch nhúng vào there is the enemy’s hand in it
Bàn tay tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.