du hành vũ trụ: – to travel through space; to explore outer space|= chuyến du hành vũ trụ space flight|= sự du hành vũ trụ space exploration; space travel
Du hành vũ trụ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
du hành vũ trụ: – to travel through space; to explore outer space|= chuyến du hành vũ trụ space flight|= sự du hành vũ trụ space exploration; space travel
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.