du hành vũ trụ: – to travel through space; to explore outer space|= chuyến du hành vũ trụ space flight|= sự du hành vũ trụ space exploration; space travel
Du hành vũ trụ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Heo vòi la mã tiếng Anh là gì?
- Đem trình diễn tiếng Anh là gì?
- Không hay thổ lộ tâm tình tiếng Anh là gì?
- Nóng hôi hổi tiếng Anh là gì?
- Ăn hoả thực tiếng Anh là gì?
- Cạy cục tiếng Anh là gì?
- Dầu mấu tiếng Anh là gì?
- Không có sương mù tiếng Anh là gì?
- Liệp hộ tiếng Anh là gì?
- Chiều tà tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.