du hành vũ trụ: – to travel through space; to explore outer space|= chuyến du hành vũ trụ space flight|= sự du hành vũ trụ space exploration; space travel
Du hành vũ trụ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.