* danh từ
– thư từ; thư tín
* danh từ
– áo giáp
* ngoại động từ
– mặc áo giáp
* danh từ
– thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
– chuyển thư
– bưu điện
– xe thư (xe lửa)
* ngoại động từ
– gửi qua bưu điện
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.