* ngoại động từ
– tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
=tears suffuse cheeks+ nước mắt làm ướt đẫm má
– ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
=suffused with light+ tràn ngập ánh sáng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* ngoại động từ
– tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
=tears suffuse cheeks+ nước mắt làm ướt đẫm má
– ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
=suffused with light+ tràn ngập ánh sáng
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.