* tính từ
– nâu xám
– đều đều, buồn tẻ, xám xịt
* danh từ
– vải nâu xám
– vải dày màu nâu xám
– sự đều đều, sự buồn tẻ
– người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
– gái đĩ, gái điếm
* nội động từ
– chơi đĩ, chơi điếm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.