* tính từ
– nâu xám
– đều đều, buồn tẻ, xám xịt
* danh từ
– vải nâu xám
– vải dày màu nâu xám
– sự đều đều, sự buồn tẻ
– người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
– gái đĩ, gái điếm
* nội động từ
– chơi đĩ, chơi điếm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– nâu xám
– đều đều, buồn tẻ, xám xịt
* danh từ
– vải nâu xám
– vải dày màu nâu xám
– sự đều đều, sự buồn tẻ
– người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
– gái đĩ, gái điếm
* nội động từ
– chơi đĩ, chơi điếm
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.