@camber /kæmbə/ * danh từ – sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường…) – mặt khum, mặt vồng – (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam) * động từ – làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.