* danh từ
– (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
=differential calculus+ phép tính vi phân
=integral calculus+ phép tính tích phân
– (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
* danh từ
– (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
=differential calculus+ phép tính vi phân
=integral calculus+ phép tính tích phân
– (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
@calculus
– (Tech) phép vi tích phân, giải tích
@calculus
– phép tính, tính toán
– c. of variations tính biến phân
– differential c. tính vi phân
– differenttial and integral c. phép tính vi tích phân
– functional c. phép tính vị từ
– high predicate c. phép tính vị từ cấp cao
– infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé
– integral c. phép tính tích phân
– logical c. phép tính lôgic
– numerical c. tính bằng số
– operational c. phép tính toán tử
– predicate c. phép tính vị từ
– propositional c. phép tính mệnh đề
– restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ
– sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.